🔍
Search:
RUỘT THỊT
🌟
RUỘT THỊT
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
부모와 자식, 형제처럼 같은 핏줄로 이어진 가족 관계에 있는 사람.
1
RUỘT THỊT:
Người có quan hệ gia tộc cùng chung một dòng máu như cha mẹ và con cái, anh em.
-
Danh từ
-
1
핏줄로 연결된 부모나 자식, 형제 등과 같이 사이가 매우 가까운 사람.
1
NGƯỜI RUỘT THỊT:
Người quan hệ rất gần gũi như bố mẹ, con cái hay anh em được liên kết bằng máu mủ.
-
☆
Danh từ
-
1
같은 핏줄로 이어진 관계.
1
MÁU MỦ, RUỘT THỊT:
Quan hệ được kết nối bởi cùng dòng máu.
-
Danh từ
-
1
한집안에 속하는 사람들.
1
NGƯỜI THÂN, NGƯỜI RUỘT THỊT, NGƯỜI NHÀ:
Những người cùng thuộc một gia đình.
-
Danh từ
-
1
피와 살.
1
MÁU THỊT:
Máu và thịt.
-
2
부모, 자식, 형제 등과 같이 같은 혈통으로 맺어진 사람.
2
CỐT NHỤC, NGƯỜI THÂN RUỘT THỊT:
Người kết thành quan hệ cùng huyết thống như bố mẹ, con cái, anh em.
🌟
RUỘT THỊT
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆☆
Danh từ
-
1.
가족을 구성원으로 하여 생활을 하는 공동체. 또는 가까운 일가.
1.
GIA ĐÌNH:
Cộng đồng người tạo bởi các thành viên có quan hệ ruột thịt và sinh sống cùng nhau. Hoặc họ hàng gần.
-
Danh từ
-
1.
친자 관계에 의해 직접적으로 이어지는 친족 관계.
1.
TRỰC HỆ:
Quan hệ thân tộc được tiếp nối trực tiếp theo quan hệ với con cái ruột thịt.
-
2.
단체나 조직에서 직접 계통을 이어받는 일.
2.
SỰ TRỰC TIẾP KẾ THỪA, SỰ TIẾP NỐI:
Việc kế thừa trực tiếp hệ thống trong tổ chức hay tập thể.
-
☆☆☆
Danh từ
-
1.
사람이나 동물이 추위나 더위 등을 막고 그 속에 들어 살기 위해 지은 건물.
1.
NHÀ:
Tòa nhà được dựng lên để người hay động vật có thể sống ở trong đó và tránh rét, tránh nóng.
-
2.
사람이나 동물이 살기 위해 지은 건물을 세는 단위.
2.
NGÔI NHÀ:
Đơn vị đếm tòa nhà được xây cho người hay động vật sống ở trong đó.
-
3.
가정을 이루고 생활하는 집안.
3.
NHÀ:
Gia đình gồm các thành viên có quan hệ ruột thịt sống cùng nhau.
-
4.
칼이나 총, 안경 등을 끼거나 담아서 보관할 수 있게 만든 것.
4.
HỘP:
Cái được làm để có thể nhét vào hay đựng và bảo quản dao, súng, kính...
-
5.
바둑에서, 자기 돌로 에워싸 상대편 돌이 들어올 수 없게 한, 바둑판의 빈 자리.
5.
LŨY:
Chỗ trống trên bàn cờ vây, được bao quanh bằng quân cờ của mình để quân cờ của đối phương không thể vào được trong cờ vây.
-
6.
바둑에서, 자기 돌로 에워싸 상대편 돌이 들어올 수 없게 한 빈 자리를 세는 단위.
6.
LŨY:
Đơn vị đếm chỗ trống trên bàn cờ vây, được bao quanh bằng quân cờ của mình để quân cờ của đối phương không thể vào được trong cờ vây.
-
7.
‘물건을 파는 가게’ 또는 ‘영업을 하는 가게’의 뜻을 나타내는 말.
7.
QUÁN, TIỆM, HÀNG:
Từ thể hiện nghĩa "cửa hàng bán đồ" hoặc "cửa hàng kinh doanh"
-
Danh từ
-
1.
한 집안의 가족. 또는 온 가족.
1.
MỘT GIA ĐÌNH:
Một nhà gồm các thành viên ruột thịt. Hoặc tất cả các thành viên trong một nhà.